--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mở đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mở đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mở đầu
+ verb
to begin, to initiate, to start
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
mở đầu
:
to begin, to initiate, to start
+
stayer
:
người ru rú xó nhà
+
prexy
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiệu trưởng trường đại học
+
pell-mell
:
hỗn loạn, tán loạn; hỗn độn, lộn xộn, ngổn ngang bừa bãi
+
thả cửa
:
freely, at will, without restrain